Có 2 kết quả:
商标 shāng biāo ㄕㄤ ㄅㄧㄠ • 商標 shāng biāo ㄕㄤ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhãn hiệu hàng hoá
Từ điển Trung-Anh
(1) trademark
(2) logo
(2) logo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhãn hiệu hàng hoá
Từ điển Trung-Anh
(1) trademark
(2) logo
(2) logo
Bình luận 0